--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astraddle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astraddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astraddle
Phát âm : /ə'strædl/
+ phó từ & tính từ
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
astraddle
:
đang cưỡi lên; đang ngồi bỏ chân sang hai bên