--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astrolabe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astrolabe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astrolabe
Phát âm : /'æstrouleid/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa)
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
astrolabe
:
cái đo độ cao thiên thể (ngày xưa)
+
habanera
:
điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)
+
imitate
:
theo gương, noi gươngto imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại
+
agog
:
nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏito be agog for something mong mỏi cái gìto be agog to do something nóng lòng muốn làm cái gì