--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astrometeorology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astrometeorology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astrometeorology
Phát âm : /'æstrəmi:tjə'rɔlədʤi/
+ danh từ
khí tượng học thiên thể
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
astrometeorology
:
khí tượng học thiên thể
+
irradiative
:
để soi sáng
+
swarf
:
vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)