astronomical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astronomical
Phát âm : /,æstrə'nɔmik/ Cách viết khác : (astronomical) /,æstrə'nɔmikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thiên văn, (thuộc) thiên văn học
- astronomic telescope
kính thiên văn
- astronomic telescope
- vô cùng to lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
astronomic galactic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astronomical"
- Những từ có chứa "astronomical":
astronomical gastronomical - Những từ có chứa "astronomical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kính thiên văn khâm thiên giám
Lượt xem: 406