--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astrophotocamera
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astrophotocamera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astrophotocamera
Phát âm : /'æstrə'foutə,kæmərə/
+ danh từ
máy ảnh thiên văn
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
astrophotocamera
:
máy ảnh thiên văn
+
siêu phản ứng
:
Superreaction
+
bé bỏng
:
Little and tendercòn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹso little and tender and already separated from its motherbàn tay bé bỏnga little hand, a tiny hand
+
nescient
:
(nescient off) không biết
+
chợ
:
Market, market-placeđi chợto go to (the) marketphiên chợa market-dayđi buổi chợ học mớ khônhe that travels far knows muchgạo chợ nước sôngto live from hand to mouthkhắp chợ cùng quêeverywhere, from town to countrychợ nông thôn, chợ hoa tết đường Nguyễn Huệ