--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
astrophotography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
astrophotography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astrophotography
Phát âm : /'æstroufə'tɔgrəfi/
+ danh từ
phép chụp ảnh thiên văn
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
astrophotography
:
phép chụp ảnh thiên văn
+
consumption weed
:
(thực vật học) cây cúc bạc ở miền Nam Mỹ và Tây Ấn.
+
unextinguishable
:
không thể tắt, không thể dập tắt được
+
inextinguishable
:
không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt
+
khu uỷ
:
Zone (communist) party committe