--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
asymptomatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
asymptomatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asymptomatic
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
không có triệu chứng bị ốm hay bị bệnh
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
asymptomatic
:
không có triệu chứng bị ốm hay bị bệnh
+
bằng phẳng
:
Even and flatđịa hình bằng phẳngan even and flat terraincon đường bằng phẳnga smooth and flat road
+
sênh
:
Castanets
+
infelicitous
:
không có hạnh phúc
+
sinh tố
:
vitamin