athwart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: athwart
Phát âm : /ə'θwɔ:t/
+ giới từ & phó từ
- ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
- to throw a bridge athwart a river
lao cầu qua sông
- to throw a bridge athwart a river
- trái với, chống với, chống lại
- athwart someone's plans
chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
- athwart someone's plans
Từ liên quan
Lượt xem: 404