--

athwart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: athwart

Phát âm : /ə'θwɔ:t/

+ giới từ & phó từ

  • ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia
    • to throw a bridge athwart a river
      lao cầu qua sông
  • trái với, chống với, chống lại
    • athwart someone's plans
      chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai
Từ liên quan
Lượt xem: 355