attitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attitude
Phát âm : /'ætitju:d/
+ danh từ
- thái độ, quan điểm
- one's attitude towards a question
quan điểm đối với một vấn đề
- an attitude of mind
quan điểm cách nhìn
- one's attitude towards a question
- tư thế, điệu bộ, dáng dấp
- in a listening attitude
với cái dáng đang nghe
- to strike an attitude
làm điệu bộ không tự nhiên (như ở sân khấu)
- in a listening attitude
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
position posture mental attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attitude"
Lượt xem: 962