--

attorney

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attorney

Phát âm : /ə'tə:ni/

+ danh từ

  • người được uỷ quyền đại diện trước toà
    • a letter (warrant) of attorney
      giấy uỷ quyền
    • power of attorney
      quyền uỷ nhiệm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)
  • attorney at law
    • luật sư
  • Attoney General
    • viện chưởng lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attorney"
Lượt xem: 319