attributive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attributive
Phát âm : /ə'tribjutiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) (thuộc) thuộc ngữ; có tính chất thuộc ngữ
- attributive syntagma
ngữ đoạn thuộc ngữ
- attributive syntagma
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) thuộc ngữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "attributive"
- Những từ có chứa "attributive":
attributive attributive genitive
Lượt xem: 380