auction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auction
Phát âm : /'ɔ:kʃn/
+ danh từ
- sự bán đấu giá
- to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction
bán đấu giá
- to put up to (Mỹ: at) auction; to sell by (Mỹ: at) auction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
auction sale vendue auction bridge auction off auctioneer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "auction":
action actuation aquation auction - Những từ có chứa "auction":
auction auctioneer dutch auction - Những từ có chứa "auction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phát mại bán đấu giá đấu giá
Lượt xem: 486