--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
audiphone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
audiphone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: audiphone
Phát âm : /'ɔ:difoun/
+ danh từ
máy tăng sức nghe
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
audiphone
:
máy tăng sức nghe
+
lưu huyết
:
(ít dùng) Shed blood
+
blemished
:
có vết trầy xước, có tì vết
+
rạng danh
:
Bring fame to, shed lustre onRạng danh gia đìnhTo bring fame to one's family
+
autopilot
:
máy lái tự động