--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
auditorium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
auditorium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auditorium
Phát âm : /,ɔ:di'tɔ:riəm/
+ danh từ
phòng thính giả, giảng đường
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
auditorium
:
phòng thính giả, giảng đường
+
gắt gỏng
:
churlish; grouchy; bad-tempered
+
dumper
:
người đổ rác
+
luận
:
Essaylàm bài luậnTo compose an essay. reason out, conclude, inferanh thử luận xem việt này ra saoJust try to reason out the outcome of this matterluận nghĩa một câu vănTo infer the meaing of a sentenceluận tộiTo conclude (from evidence) whetther someone is guilty or not guilty
+
idiosyncrasy
:
đặc tính, khí chất (của một người nào...)