auricular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: auricular
Phát âm : /ɔ:'rikjulə/ Cách viết khác : (auriculae) /ə'rikju:li/
+ tính từ
- (thuộc) tai
- auricular witness
người làm chứng những điều nghe thấy
- auricular witness
- nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
- auricular confession
lời thú tội riêng
- auricular confession
- hình giống tai ngoài
- (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "auricular"
- Những từ có chứa "auricular":
auricular biauricular
Lượt xem: 361