--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aurilave
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aurilave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aurilave
Phát âm : /'ɔ:rileiv/
+ danh từ
dụng cụ (để) rửa tai
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
aurilave
:
dụng cụ (để) rửa tai
+
nhan sắc
:
beautynhan sắc tuyệt trầnbeauty without compare. complexion
+
kinh tài
:
(kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance
+
giác nút
:
(sinh học) Sucker
+
cháu dâu
:
Wife of one's grandson