autarchic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autarchic
Phát âm : /ɔ:'tɑ:kik/ Cách viết khác : (autarchical) /ɔ:'tɑ:kikəl/
+ tính từ
- (thuộc) chủ quyền tuyệt đối
- (như) autarkic
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
autarchical autarkical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autarchic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "autarchic":
autarchic autarchy autarkic - Những từ có chứa "autarchic":
autarchic autarchical
Lượt xem: 279