--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
authoritarianism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
authoritarianism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authoritarianism
Phát âm : /ɔ:,θɔri'teəriənizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chủ nghĩa độc đoán
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
authoritarianism
:
chủ nghĩa độc đoán
+
authorise
:
cho quyền, uỷ quyền, cho phépto authorize someone ro do something cho quyền ai được làm việc gì