--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
autobiographer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
autobiographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autobiographer
Phát âm : /,ɔ:toubai'ɔgrəfə/
+ danh từ
người viết tự truyện
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
autobiographer
:
người viết tự truyện
+
lùa
:
to blow ingió lùa vào cửa sổthe wind blows in at the window. to drivelùa súc vật lạito round up the cattle
+
edible banana
:
(thực vật học) Cây chuối tây
+
khuây
:
(Find) solace, relieveUống rượu cho khuây nỗi sầuTo find solace from sorrow in alcoholNghe nhạc cho khuây nỗi nhớ nhàTo solace one's homesicknees with music"Cỏ có thơm mà dạ chẳng khuây " (Chinh phụ ngâm)
+
sewn
:
may khâuto sew piece together khâu những mảnh vào với nhauto sew (on) a button đinh khuyto sew in a patch khâu miếng vá