--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
autobiographer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
autobiographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autobiographer
Phát âm : /,ɔ:toubai'ɔgrəfə/
+ danh từ
người viết tự truyện
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
autobiographer
:
người viết tự truyện
+
giấy bản
:
Tissue paper (made from bark of a thymelacaceous plant)