--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
autocratical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
autocratical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autocratical
Phát âm : /,ɔ:tə'krætik/ Cách viết khác : (autocratical) /,ɔ:tə'krætikəl/
+ tính từ
chuyên quyền
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
autocratical
:
chuyên quyền
+
fridge
:
(thông tục) tủ ướp lạnh ((viết tắt) của frigerator)