--

autographed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autographed

+ Adjective

  • có chữ viết tay, có chữ ký riêng (của một người)
    • an autographed copy of his latest book
      một bản sao cuốn sách mới nhất của anh ta có kèm cả chữ ký riêng
Lượt xem: 163