--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
autoplastic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
autoplastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autoplastic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới tính ghép cùng loại, tự ghép
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
autoplastic
:
thuộc, liên quan tới tính ghép cùng loại, tự ghép
+
bí ẩn
:
Enigmatic, mysteriousnụ cười bí ẩnan enigmatic smilenhững điều bí ẩn của thiên nhiênthe mysterious things of nature, the secrets of nature
+
bawdy
:
tục tĩu dâm ô
+
vocal
:
(thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âmvocal organs cơ quan phát âmvocal cords (chords) dây thanh âmvocal music thanh nhạc
+
biệt thự
:
Villa