avalanche
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avalanche
Phát âm : /'ævəlɑ:nʃ/
+ danh từ
- tuyết lở
- (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
- an avalanche of questions
một loạt câu hỏi dồn dập
- an avalanche of bullets
trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
- an avalanche of questions
- (vật lý) thác
- ion avalanche
thác ion
- electron avalanche
thác electron
- ion avalanche
Lượt xem: 487