--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
averagely
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
averagely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: averagely
Phát âm : /'ævəridʤli/
+ phó từ
trung bình
Lượt xem: 325
Từ vừa tra
+
averagely
:
trung bình
+
emptying
:
sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
+
devotee
:
người mộ đạo, người sùng đạoa devotee to Buddhism người sùng đạo Phật
+
chăm lo
:
To give one's mind to improvingchăm lo học tậpto give one's mind to improving one's studieschăm lo đến đời sống nhân dânto give one's mind to improving the people's living conditions