--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
avirulent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
avirulent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avirulent
+ Adjective
không độc hại, không gây bệnh
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
avirulent
:
không độc hại, không gây bệnh
+
coin blank
:
mảnh kim loại tròn dùng để đúc tiền.
+
inbred
:
bẩm sinh
+
supertemporal
:
(giải phẫu) trên thái dương
+
kính trọng
:
RespectHọc trò thì phải kính trọng thầy giáoPupils must respect their teachers