--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
avitaminotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
avitaminotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avitaminotic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của bệnh thiếu vitamin
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
avitaminotic
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của bệnh thiếu vitamin
+
cong queo
:
Twisted, crooked, windingcây cong queoa twisted treeđường núi cong queoa winding mountain track
+
thường trực
:
on duty
+
rời
:
to break off; to break loose; to leave
+
propitiate
:
làm lành; làm dịu, làm nguôito propitiate an offended man làm lành với người bị xúc phạmto propitiate an angry person làm cho người tức giận nguôi đi