avowable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avowable
Phát âm : /ə'vauəbl/
+ tính từ
- có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avowable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "avowable":
affable avowable avowal - Những từ có chứa "avowable":
avowable disavowable unavowable
Lượt xem: 398