--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ awash(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dè xẻn
:
to be parsimonious; to save little by little
+
clamour
:
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm (sóng...)
+
clotbur
:
(thực vật học) cây ké.
+
nổi nóng
:
Lose one's temper
+
bất nhã
:
Rude, impolitethái độ bất nhãa rude attitudenói như vậy là bất nhãsuch a way of speaking is impolite