--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clotbur
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clotbur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clotbur
+ Noun
(thực vật học) cây ké.
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
clotbur
:
(thực vật học) cây ké.
+
nổi nóng
:
Lose one's temper
+
bất nhã
:
Rude, impolitethái độ bất nhãa rude attitudenói như vậy là bất nhãsuch a way of speaking is impolite
+
phế vật
:
refuse, waste material
+
rối ruột
:
Lose self-control, be upsetBố mẹ rối ruột vì con ốmThe parents were upset by the illness of their child