--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
axonometry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
axonometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axonometry
Phát âm : /,æksə'nɔmitri/
+ danh từ
(toán học) trục lượng học
Lượt xem: 233
Từ vừa tra
+
axonometry
:
(toán học) trục lượng học