backstay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backstay
Phát âm : /'bækstei/
+ danh từ
- (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm)
- cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backstay"
Lượt xem: 489