baffling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baffling+ Adjective
- khó khăn, nan giải; khó hiểu, khó giải quyết hay khó tin
- a baffling problem
một vấn đề nan giải
- a baffling problem
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elusive knotty problematic problematical tough
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baffling"
Lượt xem: 607