--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bag-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bag-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bag-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống như cái túi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bag-shaped"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bag-shaped"
:
bag-shaped
box-shaped
Những từ có chứa
"bag-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
bắp
bánh bỏng
đuôi gà
đao kiếm
dao cau
đòn rồng
bánh bèo
bánh bàng
cháo quẩy
more...
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
bag-shaped
:
có hình dạng giống như cái túi