--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balconied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balconied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balconied
+ Adjective
(nhà) có một hoặc nhiều ban công
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
balconied
:
(nhà) có một hoặc nhiều ban công
+
buzzard
:
chim ó butêo
+
gắp thăm
:
Draw lots, cast lotsChỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thămThere is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots
+
puff-adder
:
(động vật học) rắn phì
+
giá sử
:
như giả sử