ball-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ball-proof
Phát âm : /'bɔ:lpru:f/
+ tính từ
- đạn bắn không thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ball-proof"
- Những từ có chứa "ball-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quần bi tang vật tang chứng chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử bằng cớ bánh bỏng more...
Lượt xem: 381