--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balsam-scented
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balsam-scented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balsam-scented
+ Adjective
có mùi nhựa thơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balsam-scented"
Những từ có chứa
"balsam-scented"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mướp đắng
chè hương
ngạt ngào
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
balsam-scented
:
có mùi nhựa thơm
+
confused
:
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
+
ngoảnh đi
:
Turn in another direction, turn awayGọi ai mà người ta cứ ngoảnh điTo call to someone who keeps turning away
+
half mourning
:
đồ nửa tang (màu đen pha lẫn màu ghi...)
+
bệnh
:
Disease, illness, sicknesslâm bệnhto be taken ill, to fall illbệnh nào thuốc nấyeach disease has its own cure; desperate diseases must have desperate diseasesbệnh sởimeaslesphòng bệnh hơn chữa bệnhprevention is better than curebệnh nghề nghiệpan occupational diseasebệnh xã hộia social disease, a social evil