--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balsamic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balsamic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balsamic
Phát âm : /bɔ:l'sæmik/
+ tính từ
có chất nhựa thơm
thơm, thơm ngát
an ủi
làm dịu
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
balsamic
:
có chất nhựa thơm