--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
balsaminaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
balsaminaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balsaminaceous
Phát âm : /,bɔ:lsəmi'neiʃəs/
+ tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bóng nước
Lượt xem: 272
Từ vừa tra
+
balsaminaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ bóng nước
+
anaclastic
:
(thuộc) khúc xạ; có tính khúc xạ
+
phố phường
:
Street and districtHà Nội xưa có ba mươi sáu phố phườngFormerly Hanoi had thirty six streets and districts
+
littery
:
đầy rác rưởi
+
giản đồ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Scheme, diagram