--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bandaged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bandaged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandaged
+ Adjective
được băng bó; được phủ lên bằng băng (để bịt vết thương, bịt mắt...)
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
bandaged
:
được băng bó; được phủ lên bằng băng (để bịt vết thương, bịt mắt...)
+
except
:
trừ ra, loại ra
+
cặp ba lá
:
Three - bladed hairpin