--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bandbox
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bandbox
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandbox
Phát âm : /'bændbɔks/
+ danh từ
hộp bìa cứng
to look as if one had just come out of a bandbox
trông mới toanh
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
bandbox
:
hộp bìa cứng