--

bandeaux

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandeaux

Phát âm : /'bændou/

+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux

  • dải buộc tóc (phụ nữ)
  • dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bandeaux"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bandeaux"
    bandage bandeaux
Lượt xem: 332