--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bandelette chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
graspingly
:
tham lam, keo cú
+
congou tea
:
giống congo.
+
tax-dodger
:
người trốn thuế
+
ngũ thường
:
The five constant virtues (in feudal ethics) (benevolence, righteousness, proprieties, wisdom and fidelity)
+
politician
:
nhà chính trị; chính khách