--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tax-dodger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tax-dodger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tax-dodger
Phát âm : /'tæks,dɔdʤə/
+ danh từ
người trốn thuế
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
tax-dodger
:
người trốn thuế
+
bà đỡ
:
Midwife
+
án mạng
:
Murderđêm qua, cuộc hỗn chiến giữa hai băng găngxtơ ấy đã dẫn đến án mạnglast night, the dogfight between those two bands of gangsters resulted in a murder
+
pt boat
:
tàu phóng ngư lôi tuần tiễu
+
phơi
:
to dry in the sun