--

banderole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banderole

Phát âm : /'bændəroul/ Cách viết khác : (banderole) /'bændəroul/

+ danh từ

  • băng biểu ngữ
  • (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
  • cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banderole"
Lượt xem: 464