--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bandoline
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bandoline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandoline
Phát âm : /'bændəli:n/
+ danh từ
gôm chải tóc; gôm chải râu mép
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
bandoline
:
gôm chải tóc; gôm chải râu mép