--

banquette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banquette

Phát âm : /'bæɳ'ket/

+ danh từ

  • (quân sự) chỗ đứng bắn (trong thành luỹ)
  • ghế dài (trên xe ngựa)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banquette"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "banquette"
    banquet banquette
Lượt xem: 232