--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
barbellate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
barbellate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barbellate
+ Adjective
có, được bao phủ bởi lông cứng, gai, ngạnh,...để bảo vệ
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
barbellate
:
có, được bao phủ bởi lông cứng, gai, ngạnh,...để bảo vệ
+
bệ rạc
:
Slovenly, slipshod Squalidăn mặc trông bệ rạcto look slovenly in one's clothessống bệ rạcto live in squalor