barcarolle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barcarolle
Phát âm : /'bɑ:kəroul/ Cách viết khác : (barcarolle) /'bɑ:kəroul/
+ danh từ
- bài hát đò đưa (của những người chèo thuyền thành Vơ-ni-dơ)
- (âm nhạc) khúc đò đưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barcarolle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barcarolle":
barcarole barcarolle - Những từ có chứa "barcarolle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hò mái đẩy đò đưa
Lượt xem: 391