barehanded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barehanded+ Adjective
- tay không, không có khí giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barehanded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barehanded":
branded barehanded
Lượt xem: 537