--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
barelegged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
barelegged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barelegged
+ Adjective
chân trần
barelegged children on the beach
những đứa trẻ đi chân trần trên bãi biển
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
barelegged
:
chân trầnbarelegged children on the beachnhững đứa trẻ đi chân trần trên bãi biển